• Máy ảnh Sony ZV-E10 II
  • Máy ảnh Sony ZV-E10 II
  • Máy ảnh Sony ZV-E10 II
  • Máy ảnh Sony ZV-E10 II
  • Máy ảnh Sony ZV-E10 II
  • Máy ảnh Sony ZV-E10 II
  • Máy ảnh Sony ZV-E10 II
  • Máy ảnh Sony ZV-E10 II
  • Máy ảnh Sony ZV-E10 II

Máy ảnh Sony ZV-E10 II


350,000đ 400,000đ

Máy ảnh Sony ZV-E10 II được nâng cấp với các tính năng mở rộng, tập trung vào sáng tạo nội dung. Một trong những cải tiến nổi bật lần này đó là sử dụng cảm biến APS-C 26MP đã được thử nghiệm trong các dòng máy “xịn sò” như FX30 và a6700, cho hiệu suất hoạt động nhanh và chất lượng hình ảnh tốt hơn.



Thuê ngay



Cảm biến CMOS Exmor R APS-C 26MP & Bộ xử lý BIONZ XR

Máy ảnh Sony ZV-E10 Mark II được trang bị cảm biến CMOS Exmor R APS-C 26MP tiên tiến nhất hiện nay. Trước khi sử dụng trong phiên bản lần này, cảm biến này đã được thử nghiệm trên FX30 và a6700, mang lại hiệu suất hoạt động cũng như chất lượng hình ảnh vượt trội. 

Kết hợp với bộ xử lý BIONZ XR mới nhất, ZV-E10 II cho khả năng ghi lại những thước phim với nhiều chi tiết và độ sắc nét tốt. Cảm biến hoạt động song song với bộ xử lý BIONZ XR nâng cấp mang lại hiệu suất nhanh hơn gấp 8 lần và với vùng lấy mẫu tăng lên 5,6K. Đồng thời, phạm vi ISO của máy ảnh cũng được mở rộng lên từ 100 đến 320002. 

Hệ thống lấy nét AF và phát hiện pha 759 điểm

ZV-E10 Mark II được trang bị tính năng phát hiện pha - Fast Hybrid 759 điểm ảnh kết hợp cùng bộ xử lý AI. Bên cạnh đó là tính năng lấy nét AF mắt thời gian thực, có thể ưu tiên lấy nét vào mắt người hoặc động vật để đảm bảo độ sắc nét khi chụp ảnh chân dung.

Dựa trên các thuật toán dựa trên AI, hệ thống lấy nét này có thể tự động nhận dạng và theo dõi các chủ thể chuyển động theo thời gian thực. Điều này đã mang đến cho dòng máy ZV-E10 phiên bản mới khả năng lấy nét nhanh chóng và chính xác vượt trội.

Quay video 4K, tạo ra thước phim chất lượng đỉnh cao

Một trong những điểm đáng chú ý trong phiên bản nâng cấp lần này là khả năng quay video 4K/60fps và 120fps ở chế độ Full HD. Cả hai chế độ ghi này đều được hỗ trợ định dạng ghi XAVC HS và XAVC S-I 600 Mb/s với lấy mẫu 4:2:2. 

Ngoài ra, ZV-E10 II còn được tích hợp chế độ S-Cinetone và S-Log 3, giúp tạo ra những thước phim mượt mà, sống động mang đậm chất điện ảnh. Thêm vào đó, bạn có thể sử dụng chế độ LUT hoặc sử dụng chế độ Creative Looks để áp dụng những hiệu ứng màu có sẵn cho cảnh quay, cho phép chia sẻ video nhanh chóng mà không cần hậu kỳ.

Thiết kế tối ưu hóa dành cho các vlogger

Quay vlog dễ dàng và linh động

Màn hình LCD cảm ứng 3" 1,04 triệu điểm ảnh với khả năng xoay lật cho phép bạn có thể dễ dàng quay phim hoặc chụp ảnh tự sướng. Khi quay, trên màn hình sẽ hiển thị đường viền màu đỏ xung quanh, báo hiệu cho bạn biết video đã được quay. Bên cạnh đó, thiết bị cũng được trang bị tính năng quay dọc, tương tích với các nền tảng mạng xã hội phổ biến như TikTok hoặc Instagram. 

Đặc biệt, máy ảnh Sony này cũng được trang bị hệ thống micro thu âm 3 hướng, lý tưởng để quay video vlog và phỏng vấn. Đi kèm với đó là bông lọc gió, giúp âm thanh thu được trong trẻo và rõ ràng hơn. ZV E10 II cũng có cả cổng micro và tai nghe 3.5 mm, cho phép bạn có thể nghe và kiểm tra lại âm thanh video nhanh chóng.

Hỗ trợ kết nối và LiveStreaming

Sony ZV-E10 Mark II được tích hợp cổng  đầu ra video micro-HDMI và đầu ra dữ liệu USB-C trên thân máy, cho phép bạn có thể dễ dàng kết nối và chia sẻ video tới máy tính hoặc thiết bị di động tương thích. Thậm chí, bạn có thể phát trực tiếp hình ảnh được ghi lại bằng thiết bị lên các phương tiện truyền thông bằng các công dữ liệu USB-C hoặc WiFi 5 GHz tích hợp.

Đồng thời, cổng USB-C cũng có thể truyền dữ liệu có dây với tốc độ cao tới thiết bị tương thích thông qua Ứng dụng Sony Creators. Các giao thức phát trực tuyến RTMP, RTMPS và SRT cũng như các tiêu chuẩn UVC, cho phép bạn sử dụng máy ảnh như một webcam.

Tích hợp các tính năng chuyên biệt

Để hỗ trợ cho các nhà sáng tạo nội dung tốt hơn, ZV-E10 II đã được cải tiến với các tính năng chuyên biệt như:

  • Chế độ cài đặt Product Showcase: lý tưởng cho các video vlog và đánh giá hoặc trình diễn sản phẩm. Chế độ này cho phép chuyển đổi tiêu điểm nhanh chóng và mượt mà giữa khuôn mặt của chủ thể và vật thể đặt trước ống kính.
  • Background Defocus: cho phép bạn ngay lập tức chuyển sang cài đặt khẩu độ tối đa của ống kính được gắn, sử dụng chức năng nút tùy chỉnh, để tách biệt chủ thể bằng độ sâu trường ảnh nông và hiệu ứng bokeh.
  • Focus Breathing Compensation: giúp hiệu chỉnh mọi hiện tượng biến dạng hình ảnh có thể xảy ra khi lấy nét theo cách thủ công hoặc tự động.
  • Slow & Quick (S&Q): cho phép người quay phim quay video Full HD từ 1-120fps. Qua đó, bạn có thể dễ dàng để tạo ra những video Slow-motion hoặc video tua nhanh.

Tính năng làm đẹp da tự nhiên

Thừa kế tính năng làm đẹp ở phiên bản tiềm nhiệm, Sony ZV-E10 II tiếp tục khiến bạn mê đắm với khả năng làm đẹp, nâng bật tone da sáng mịn tự nhiên. Nhờ đó, khi chụp ảnh chân dung hoặc quay vlog sẽ tạo ra những thước phim đẹp mắt hơn mà không cần phải xử lý hậu kỳ. 

Quay chụp thoải mái với dung lượng pin lớn hơn

Để phù hợp với cục pin NP-FZ100, ZV-E10 II đã được thiết kế báng tay cầm lớn hơn một chút, vẫn giữ được kiểu dáng tổng thể nhỏ gọn của phiên bản ZV-E10 trước đó. Loại pin mới này cung cấp thời lượng sử dụng dài hơn, có thể ghi lại khoảng 610 bức ảnh mỗi lần sạc, tăng 30% so với mẫu máy trước đó. Máy ảnh cũng có thể dễ dàng nạp lại năng lượng bằng cách sạc trực tiếp thông qua cổng USB-C trên thân máy.

Ống kính Sony 16-50mm f/3.5-5.6 II mới

Được thiết kế dành cho các máy ảnh mirrorless cảm biến APS-C, ống kính E PZ 16-50mm f/3.5-5.6 OSS II có khả năng thu phóng linh hoạt. Góc nhìn của ống kính này tương đương với ống kính 24-75mm trên máy ảnh full-frame. Khẩu độ của ống kính từ f/3.5 - 5.6, giúp ống kính giữ được thiết kế nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo khả năng xóa phông nhẹ, mang lại hiệu ứng mờ nhòe đẹp mắt. 

Đồng thời, ống còn có thể lấy nét tự động nhanh và chính xác, được tích hợp hệ thống ổn định hình ảnh, cho phép chụp ảnh sắc nét ngay cả khi chụp cầm tay. Với cấu trúc quang học gồm 4 thấu kính phi cầu và 1 thấu kính phân tán cực thấp, ống kính đảm bảo mang lại hình ảnh có độ phân giải cao trong toàn phạm vi thu phóng.

  • Ống kính

      • Ngàm ống kính

        E-mount

  • Cảm biến hình ảnh

      • Loại cảm biến

        Cảm biến Exmor CMOS, loại APS-C (23,5 x 15,6 mm)

      • Tỉ lệ khung hình

        3:2

      • Hệ thống chống bụi

        -

      • Số lượng điểm ảnh (tổng)

        Xấp xỉ 25,0 MP

      • Số lượng điểm ảnh (hiệu dụng)

        Xấp xỉ 24,2 MP

  • Ghi hình (ảnh tĩnh)

      • CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [4:3] 

        L: 5328 x 4000 (21 M), M: 3776 x 2832 (11 M), S: 2656 x 2000 (5,3 M)

      • CỠ ẢNH (ĐIỂM ẢNH) [1:1] 

        L: 4000 x 4000 (16 M), M: 2832 x 2832 (8,0 M), S: 2000 x 2000 (4,0 M)

      • Cỡ ảnh (điểm ảnh) [16:9]

        L: 6000 x 3376 (20 M), M: 4240 x 2400 (10 M), S: 3008 x 1688 (5,1 M)

      • GÓC NHÌN SÁNG TẠO

        -

      • 14bit RAW

      • Không gian màu sắc

        Chuẩn sRGB (với gam màu sYCC) và chuẩn RGB Adobe tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

      • Chức năng dải tần nhạy sáng

        Tắt, Tối ưu hóa dải tần động, Dải tần nhạy sáng cao tự động

      • Phong cách sáng tạo

        Chuẩn, Sống động, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Đen trắng, Nâu đỏ

      • Cấu hình ảnh

        Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

      • Hiệu ứng ảnh

        13 loại: Máy ảnh đồ chơi (Thường/Mát/Ấm/Xanh lá/Đỏ cánh sen), Màu nổi, Màu đồng chất (Màu, Đen/Trắng), Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao, Đơn sắc nhiều tông màu, Lấy nét mềm, Tranh HDR, Thu nhỏ, Màu nước, Minh họa

  • hệ thống ghi âm (ảnh tĩnh)

      • Cỡ ảnh (điểm ảnh) [3:2]

        L: 6000 x 4000 (24 M), M: 4240 x 2832 (12 M), S: 3008 x 2000 (6,0 M)

      • Định dạng ghi hình

        JPEG (DCF phiên bản 2.0, Exif phiên bản 2.32, Tương thích MPF Baseline), RAW (Định dạng ARW 2.3 của Sony)

      • Chế độ chất lượng hình ảnh

        RAW, RAW & JPEG, JPEG (Extra fine/Fine/Standard)

  • Ghi hình (phim)

      • Phong cách sáng tạo

        Chuẩn, Sống động, Chân dung, Phong cảnh, Hoàng hôn, Đen trắng, Nâu đỏ

      • Định dạng ghi hình

        XAVC S

      • Chức năng phim ảnh

        Hiển thị âm lượng, Âm lượng ghi âm, Bộ chọn PAL/NTSC, Quay video Proxy (1280 x 720 (Xấp xỉ 9 Mbps)), TC/UB, Tốc độ trập chậm tự động, Hỗ trợ hiển thị gamma

      • Hiệu ứng ảnh

        7 loại: Máy ảnh đồ chơi (Thường / Mát / Ấm / Xanh lá / Đỏ cánh sen), Màu nổi, Màu đồng chất (Màu, Trắng/đen), Ảnh cổ điển, Ánh sáng dịu, Phân màu (R/G/B/Y), Đơn sắc tương phản cao

      • GÓC NHÌN SÁNG TẠO

        -

      • HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S 4K)

        3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 30p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 24p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 3840 x 2160 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ) 25p (100 Mb/giây/ 60 Mb/giây)

      • Cấu hình ảnh

        Có (Tắt / PP1-PP10) Tham số: Mức độ tối, Hệ số ảnh (Phim, Ảnh tĩnh, Cine1-4, ITU709, ITU709 [800%], S-Log2, S-Log3, HLG, HLG1-3), Hệ số ảnh đen, Độ cong, Chế độ màu, Bão hòa, Pha màu, Độ sâu màu, Chi tiết, Sao chép, Thiết lập lại

      • Không gian màu sắc

        Chuẩn xvYCC (x.v.Color khi kết nối qua cáp HDMI) tương thích với công nghệ tái tạo màu TRILUMINOS Color

      • CHUYỂN ĐỘNG CHẬM & NHANH (TỐC ĐỘ KHUNG HÌNH CHỤP) 

        Chế độ NTSC: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 4 hình/giây, 8 hình/giây, 15 hình/giây, 30 hình/giây, 60 hình/giây, 120 hình/giây/chế độ PAL: 1 hình/giây, 2 hình/giây, 3 hình/giây, 6 hình/giây, 12 hình/giây, 25 hình/giây, 50 hình/giây, 100 hình/giây

      • HỆ THỐNG QUAY PHIM (XAVC S HD)

        1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 120p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 60p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 30p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, NTSC) (Xấp xỉ) 24p (50 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ) 100p (100 Mb/giây / 60 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ) 50p (50 Mb/giây / 25 Mb/giây), 1920 x 1080 (4:2:0, 8 bit, PAL) (Xấp xỉ) 25p (50 Mb/giây / 16 Mb/giây)

  • hệ thống ghi âm (Phim ảnh)

      • NÉN VIDEO

        XAVC S: MPEG-4 AVC/H.264

      • ĐỊNH DẠNG GHI ÂM

        XAVC S: LPCM 2ch

  • Hệ thống ghi

      • Khe cắm thẻ nhớ

        Khe cắm đa năng dành cho Memory Stick Duo/thẻ nhớ SD

      • Phương tiện

        Memory Stick PRO Duo™, Memory Stick PRO-HG Duo, Memory Stick Micro™ (M2), thẻ nhớ SD, thẻ nhớ SDHC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ SDXC (tương thích UHS-I), thẻ nhớ microSD, thẻ nhớ microSDHC, thẻ nhớ microSDXC

      • Liên kết thông tin vị trí từ điện thoại thông minh

  • Giảm nhiễu

      • Giảm nhiễu

        Giảm nhiễu khi phơi sáng lâu: Bật/Tắt, cho phép khi tốc độ màn trập lâu hơn 1 giây, Giảm nhiễu khi ISO cao: Bình thường/Thấp/Tắt

  • Cân bằng trắng

      • Chế độ Cân bằng trắng

        Tự động/Ánh sáng ban ngày/Bóng râm/Trời nhiều mây/Sáng chói/Huỳnh quang/Flash/Dưới nước/Nhiệt độ màu (2500 đến 9900 K) & kính lọc màu/Tùy chỉnh

      • KHÓA TỰ ĐỘNG CÂN BẰNG TRẮNG BẰNG NÚT CHỤP 

        -

  • Lấy nét

      • Điểm lấy nét

        425 điểm (Lấy nét tự động theo pha) / 425 điểm (Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

      • Cảm biến lấy nét

        Cảm biến CMOS Exmor®

      • Dải độ nhạy lấy nét

        Từ bước sáng EV-3 đến EV20 (ở ISO 100 tương đương với ống kính F2,0 gắn kèm)

      • Loại lấy nét

        Lấy nét tự động Fast Hybrid (Lấy nét tự động theo pha / Lấy nét tự động theo nhận diện tương phản)

      • Các tính năng khác

        Điều chỉnh chính xác vị trí lấy nét tự động (Bán riêng) với LA-EA2 hoặc LA-EA4, Kiểm soát dự đoán lấy nét, Khóa lấy nét, Tốc độ chuyển đổi lấy nét tự động (Phim), Độ nhạy chuyển chủ thể lấy nét tự động (Phim)

      • Đèn AF

        -

      • Chế độ lấy nét

        AF-A (Lấy nét tự động), AF-S (Lấy nét tự động từng ảnh một), AF-C (Lấy nét tự động nhiều ảnh liên tục), DMF (Lấy nét bằng tay trực tiếp), Lấy nét bằng tay (Manual Focus)

      • Loại lấy nét kèm theo LA-EA3 (Bán riêng)

        lấy nét tự động theo pha

      • Khu vực lấy nét

        Rộng / Theo vùng / Trung tâm / Điểm linh hoạt / Điểm linh hoạt mở rộng / Theo dõi

      • LẤY NÉT TỰ ĐỘNG THEO ÁNH MẮT / LẤY NÉT TỰ ĐỘNG NHẬN DẠNG CHỦ THỂ

        [Ảnh tĩnh] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật, [Phim] Người (Chọn mắt phải/trái)/Động vật

  • Độ phơi sáng

      • Độ nhạy đo sáng

        Từ bước sáng EV-2 đến EV20 (ở ISO100 tương đương với ống kính F2.0 gắn kèm)

      • Chụp nhiều ảnh có mức bù sáng khác nhau

        Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng ảnh, có thể chọn 3/5 khung hình. (Ánh sáng môi trường xung quanh, Đèn flash)

      • Lựa chọn cảnh

        Chân dung, Hoạt động thể thao, Cận cảnh, Phong cảnh, Hoàng hôn, Cảnh ban đêm, Chụp cầm tay lúc chạng vạng, Chân dung ban đêm, Chống nhòe do chuyển động

      • Chế độ phơi sáng

        TỰ ĐỘNG (iAuto/Tự động tối ưu), Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P), Ưu tiên khẩu độ (A), Ưu tiên tốc độ màn trập (S), Thủ công (M), Phim (iAuto, Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên tốc độ màn trập (S)/Thủ công (M)), Chuyển động chậm & nhanh (Phơi sáng tự động lập trình sẵn (P)/Ưu tiên khẩu độ (A)/Ưu tiên tốc độ màn trập (S)/Thủ công (M)), Quét toàn cảnh, Chọn cảnh

      • Độ nhạy ISO

        [Ảnh tĩnh] ISO 100-32000 (Có thể đặt số ISO từ ISO 50 đến ISO 51200 làm dải ISO mở rộng), TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới), [Phim] Tương đương ISO 100-32000, TỰ ĐỘNG (ISO 100-6400, có thể chọn giới hạn trên và giới hạn dưới)

      • Chế độ đo sáng

        Đa vùng, Theo điểm giữa khung hình, Điểm, Trung bình toàn màn hình, Nổi bật

      • Bù sáng

        +/- 5.0EV(1/3 EV, có thể chọn bước sáng 1/2 EV)

      • Khóa AE

      • Cảm biến đo sáng

        Cảm biến CMOS Exmor®

      • Chụp chống rung.

        -

  • Độ phơi sáng

      • Loại đo sáng

        Đo sáng tương đối cho vùng 1200

  • Khung ngắm

      • Loại khung ngắm

        -

  • Màn hình LCD

      • Bảng cảm ứng

        Có (Chạm để lấy nét/Chạm để theo dõi/Chạm để chụp)

      • Kiểm soát độ sáng

        Chỉnh tay (5 bước từ -2 đến +2), Chế độ Thời tiết nắng

      • Tổng số Chấm

        921 600 điểm ảnh

      • Loại màn hình

        TFT loại 7,5 cm (loại 3,0 inch)

      • Phóng đại lấy nét

        Có, Phóng đại lấy nét (5,9x/11,7x)

      • Góc có thể điều chỉnh

        Góc mở: Xấp xỉ 176 độ, Góc xoay: Xấp xỉ 270 độ

  • Tấm trên

      • Tấm trên

        -

  • Các tính năng khác

      • Các tính năng quay vlog

        Cài đặt giới thiệu sản phẩm, Làm mờ nền

      • Zoom hình ảnh rõ nét

        [Ảnh tĩnh] Xấp xỉ 2x, [Phim] Xấp xỉ 1,5x (4K), Xấp xỉ 2x (HD)

      • PlayMemories Camera Apps™

        -

      • Khác

        Ghi hình cách quãng, Chụp chân dung hẹn giờ, Giám sát độ sáng, Hướng dẫn trợ giúp

      • Hẹn giờ tự chụp

      • Zoom kỹ thuật số

        Zoom thông minh (Ảnh tĩnh):M: Xấp xỉ 1,4x, S: Xấp xỉ 2x, Zoom kỹ thuật số (Ảnh tĩnh):L: Xấp xỉ 4x, M: Xấp xỉ 5,7x, S: Xấp xỉ 8x, Zoom kỹ thuật số (Phim): Xấp xỉ 4x

      • Nhận diện khuôn mặt

        Ưu tiên khuôn mặt/mắt trong lấy nét tự động, Ưu tiên khuôn mặt trong đo sáng đa điểm, Ưu tiên khuôn mặt đã đăng ký

  • Nút chụp

      • Loại màn trập

        Màn trập cơ / Màn trập điện tử

      • Đồng bộ hóa flash. Tốc độ

        1/160 s 1

      • Tốc độ màn trập

        [Ảnh tĩnh] 1/4000 đến 30 giây, Chế độ phơi sáng Bulb, [Phim] 1/4000 đến 1/4 (1/3 bước), tối đa 1/60 ở chế độ TỰ ĐỘNG (tối đa 1/30 ở chế độ Tốc độ trập chậm tự động)

      • Loại

        Kiểu điều khiển bằng điện tử, quét dọc-ngang, nằm trong thân máy

      • Chụp yên lặng

        Có (BẬT/TẮT)

      • Màn trập điện tử phía trước

        Có (BẬT/TẮT)

  • Điều khiển Flash

      • Thời gian tái quay vòng

        -

      • Chế độ Flash

        Đèn flash tắt, Đèn flash tự động, Đèn flash phủ, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau, Điều khiển không dây 2, Đồng bộ tốc độ cao 2

      • Điều khiển

        Pre-flash TTL

      • Độ bao phủ flash

        -

      • Bù Flash

        +/- 3.0 EV (có thể chuyển giữa hai bước sáng 1/3 và 1/2 EV)

      • Điều khiển không dây

        Có (Tín hiệu ánh sáng: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao / Tín hiệu radio: Có ở chế độ Cộng sáng, Đồng bộ sau, Đồng bộ chậm, Đồng bộ tốc độ cao)

      • Khóa mức FE

      • Số hướng dẫn

        -

      • Loại

        -

      • Tương thích với đèn flash ngoài

        Đèn flash hệ thống α của Sony tương thích với Cổng kết nối phụ kiện đa năng, gắn bộ chuyển đổi có cổng kết nối vào thiết bị để sử dụng đèn flash tương thích với cổng kết nối phụ kiện tự động khóa

  • Khả năng ổn định hình ảnh

      • Hiệu ứng Bù sáng

        -

      • Loại

        [Ảnh tĩnh] Hỗ trợ ổn định hình ảnh trên ống kính, [Phim] Hỗ trợ ổn định hình ảnh trên ống kính (Chế độ tiêu chuẩn)/Điện tử (Active Mode)

  • Drive

      • Số khung hình ghi được (xấp xỉ)

        JPEG Extra fine L: 99 khung hình 3, JPEG Fine L: 116 khung hình 3, JPEG Standard L: 137 khung hình 3, RAW: 46 khung hình 3, RAW & JPG: 45 khung hình 3

      • Hẹn giờ

        Chụp sau 10 giây/Chụp sau 5 giây/Chụp sau 2 giây/Chụp hẹn giờ liên tục/Hẹn giờ chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau

      • Tốc độ ổ đĩa liên tục (xấp xỉ tối đa)

        Chụp liên tục: Hi+ (Rất cao): 11 hình/giây, Hi (Cao): 8 hình/giây, Mid (Trung bình): 6 hình/giây, Lo (Thấp): 3 hình/giây 3

      • Chế độ chụp

        Chụp từng ảnh, Chụp liên tục (có thể chọn Hi+/Hi/Mid/Lo), Chụp hẹn giờ, Chụp hẹn giờ (Liên tục), Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Từng ảnh, Chụp nhiều ảnh với mức bù sáng khác nhau: Liên tục, Chụp nhiều ảnh với mức cân bằng trắng khác nhau, Chụp nhiều ảnh với mức DRO khác nhau

      • Công nghệ Chụp nhiều ảnh dịch chuyển cảm biến

        -

  • Phát lại

      • Chụp ảnh

      • Chế độ

        Từng ảnh (có hoặc không có thông tin chụp, quang đồ Y RGB & cảnh báo thừa sáng/thiếu sáng), Xem mục lục, Chế độ hiển thị hình phóng to (L: 18,8x, M: 13,3x, S: 9,4x, Toàn cảnh (Chuẩn): 25,6x, Toàn cảnh (Rộng): 38,8x), Tự động xem lại, Hướng ảnh, Trình chiếu hình ảnh, Cuộn toàn cảnh, Chọn thư mục (Ngày/Ảnh tĩnh/XAVC S HD/XAVC S 4K), Bảo vệ, Xếp hạng, Hiển thị theo nhóm

  • In

      • Tiêu chuẩn có thể tương thích

        Cài đặt in Exif, Print Image Matching III, DPOF

  • Chức năng tùy chỉnh

      • Loại

        Cài đặt phím tùy chỉnh, Cài đặt có thể lập trình (Thân máy 1 bộ/thẻ nhớ 4 bộ), Menu của tôi

  • Bù ống kính

      • Cài đặt

        Đổ bóng ngoại biên, Quang sai đơn sắc, Méo hình

  • Giao diện

      • Bluetooth

        Có (Bluetooth chuẩn phiên bản 4.1 (băng tần 2,4 GHz))

      • CÁC CHỨC NĂNG

        Xem trên điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh, Điều khiển từ xa bằng máy tính, BRAVIA Sync (Điều khiển cho HDMI), PhotoTV HD

      • Đầu nối LAN

        -

      • Đầu nối tai nghe

        Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

      • Đầu nối micrô

        Có (Giắc cắm mini 3,5 mm âm thanh nổi)

      • Cổng kết nối phụ kiện đa năng

        Có (với Giao diện âm thanh kỹ thuật số) 4

      • Giao diện PC

        Mass-storage / MTP

      • Đầu nối đa năng / Micro USB

        - 5

      • Đầu cắm báng tay cầm dọc

        -

      • Đồng bộ đầu nối

        -

  • Âm thanh

      • Micro

        Âm thanh nổi tích hợp

      • Loa

        Tích hợp, đơn âm

  • Nguồn

      • Thời lượng pin (Ảnh tĩnh)

        Xấp xỉ 440 lần chụp (màn hình LCD) (chuẩn CIPA) 6

      • Nguồn điện ngoài

        Bộ chuyển đổi AC AC-PW20 (bán riêng)

      • Thời lượng pin (Phim, ghi liên tục)

        Xấp xỉ 125 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA)

      • Nguồn cấp qua USB

      • Thời lượng pin (Phim, ghi thực tế)

        Xấp xỉ 80 phút (màn hình LCD) (chuẩn CIPA) 7

      • Mức tiêu thụ điện khi dùng màn hình LCD

        [Ảnh tĩnh] Xấp xỉ 2,0 W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS), [Phim] Xấp xỉ 3,5 W (khi lắp ống kính E PZ 16-50 mm F3.5-5.6 OSS)

      • Sạc pin bên trong

      • Pin kèm theo máy

        Một bộ pin sạc NP-FW50

  • Khác

      • Nhiệt độ vận hành

        0 - 40℃/32 - 104°F

  • Kích cỡ và trọng lượng

      • Kích thước (R x C x D)

        Xấp xỉ 115,2 x 64,2 x 44,8 mm (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH), Xấp xỉ 4 5/8 x 2 5/8 x 1 13/16 inch, (TỪ BÁNG TAY CẦM ĐẾN MÀN HÌNH)

      • Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ)

        Xấp xỉ 343 g, Xấp xỉ 12,1 oz



Sản phẩm cùng loại




Về đầu trang